中文 Trung Quốc
酯酶
酯酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
esterase, enzym mà phá vỡ Este bởi thủy phân
酯酶 酯酶 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
esterase, enzyme that breaks up esters by hydrolysis
酰 酰
酰胺 酰胺
酲 酲
酵 酵
酵母 酵母
酵母菌 酵母菌