中文 Trung Quốc
酯
酯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ester
酯 酯 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
ester
酯化 酯化
酯酶 酯酶
酰 酰
酲 酲
酴 酴
酵 酵