中文 Trung Quốc
鄉下
乡下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng nông thôn
khu vực nông thôn
CL:個|个 [ge4]
鄉下 乡下 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xia5]
Giải thích tiếng Anh
countryside
rural area
CL:個|个[ge4]
鄉下人 乡下人
鄉下佬 乡下佬
鄉下習氣 乡下习气
鄉人子 乡人子
鄉僻 乡僻
鄉土 乡土