中文 Trung Quốc
鄉人子
乡人子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
countryman đồng bào trẻ
thanh thiếu niên từ cùng một làng
鄉人子 乡人子 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ren2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
young fellow countryman
young person from the same village
鄉僻 乡僻
鄉土 乡土
鄉城 乡城
鄉寧 乡宁
鄉寧縣 乡宁县
鄉巴佬 乡巴佬