中文 Trung Quốc
鄉土
乡土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất bản xứ
một trong những quê
quê hương của một
địa phương (để diện tích)
鄉土 乡土 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
native soil
one's native land
one's hometown
local (to an area)
鄉城 乡城
鄉城縣 乡城县
鄉寧 乡宁
鄉巴佬 乡巴佬
鄉情 乡情
鄉愁 乡愁