中文 Trung Quốc
  • 鄉下習氣 繁體中文 tranditional chinese鄉下習氣
  • 乡下习气 简体中文 tranditional chinese乡下习气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quốc gia mannerism
  • provincialism
鄉下習氣 乡下习气 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 xia4 xi2 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • country mannerism
  • provincialism