中文 Trung Quốc
鄉下佬
乡下佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân làng
sông nước miệt vườn
鄉下佬 乡下佬 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xia5 lao3]
Giải thích tiếng Anh
villager
hick
鄉下習氣 乡下习气
鄉人 乡人
鄉人子 乡人子
鄉土 乡土
鄉城 乡城
鄉城縣 乡城县