中文 Trung Quốc
鄉僻
乡僻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa thành phố
out-of-the-Way nơi
鄉僻 乡僻 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 pi4]
Giải thích tiếng Anh
far from town
out-of-the-way place
鄉土 乡土
鄉城 乡城
鄉城縣 乡城县
鄉寧縣 乡宁县
鄉巴佬 乡巴佬
鄉情 乡情