中文 Trung Quốc
都
都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả
cả hai
hoàn toàn
(được sử dụng để nhấn mạnh) thậm chí
đã
(không)
都 都 phát âm tiếng Việt:
[dou1]
Giải thích tiếng Anh
all
both
entirely
(used for emphasis) even
already
(not) at all
都 都
都什麼年代了 都什么年代了
都伯林 都伯林
都勻市 都匀市
都卜勒 都卜勒
都城 都城