中文 Trung Quốc
郊狼
郊狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coyote (Canis latrans)
郊狼 郊狼 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
coyote (Canis latrans)
郊遊 郊游
郊野 郊野
郎 郎
郎世寧 郎世宁
郎中 郎中
郎之萬 郎之万