中文 Trung Quốc
郎中
郎中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ (y học Trung Quốc)
tiêu đề chính thức cổ đại
companions (tôn trọng)
郎中 郎中 phát âm tiếng Việt:
[lang2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
doctor (Chinese medicine)
ancient official title
companions (respectful)
郎之萬 郎之万
郎君 郎君
郎平 郎平
郎朗 郎朗
郎格罕氏島 郎格罕氏岛
郎溪 郎溪