中文 Trung Quốc
郊遊
郊游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cho một chuyến đi chơi
để đi trên một chuyến tham quan
郊遊 郊游 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to go for an outing
to go on an excursion
郊野 郊野
郎 郎
郎 郎
郎中 郎中
郎之萬 郎之万
郎君 郎君