中文 Trung Quốc
郎
郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lang
郎 郎 phát âm tiếng Việt:
[Lang2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lang
郎 郎
郎世寧 郎世宁
郎中 郎中
郎君 郎君
郎平 郎平
郎才女貌 郎才女貌