中文 Trung Quốc
郎之萬
郎之万
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Langevin (tên)
郎之萬 郎之万 phát âm tiếng Việt:
[Lang2 zhi1 wan4]
Giải thích tiếng Anh
Langevin (name)
郎君 郎君
郎平 郎平
郎才女貌 郎才女貌
郎格罕氏島 郎格罕氏岛
郎溪 郎溪
郎溪縣 郎溪县