中文 Trung Quốc
郊野
郊野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở các khu vực bên ngoài thành phố
vùng nông thôn
郊野 郊野 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 ye3]
Giải thích tiếng Anh
open area outside the city
countryside
郎 郎
郎 郎
郎世寧 郎世宁
郎之萬 郎之万
郎君 郎君
郎平 郎平