中文 Trung Quốc
連襟
连襟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của chị em
người
cực kỳ đóng (của một mối quan hệ)
連襟 连襟 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
husbands of sisters
brothers-in-law
extremely close (of a relationship)
連詞 连词
連讀 连读
連貫 连贯
連軸轉 连轴转
連載 连载
連通 连通