中文 Trung Quốc
連褲襪
连裤袜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
panty hose
Tất quần mõng
CL:雙|双 [shuang1]
連褲襪 连裤袜 phát âm tiếng Việt:
[lian2 ku4 wa4]
Giải thích tiếng Anh
panty hose
tights
CL:雙|双[shuang1]
連襟 连襟
連詞 连词
連讀 连读
連踢帶打 连踢带打
連軸轉 连轴转
連載 连载