中文 Trung Quốc
  • 連續不斷 繁體中文 tranditional chinese連續不斷
  • 连续不断 简体中文 tranditional chinese连续不断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên tục
  • không ngớt
連續不斷 连续不断 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 xu4 bu4 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • continuous
  • unceasing