中文 Trung Quốc
  • 連續劇 繁體中文 tranditional chinese連續劇
  • 连续剧 简体中文 tranditional chinese连续剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đăng trên phim truyền hình
  • loạt kịch tính
  • Hiển thị trong phần
連續劇 连续剧 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 xu4 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • serialized drama
  • dramatic series
  • show in parts