中文 Trung Quốc
連續函數
连续函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm liên tục
連續函數 连续函数 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xu4 han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
continuous function
連續劇 连续剧
連續性 连续性
連續犯 连续犯
連續統假設 连续统假设
連續譯碼階段 连续译码阶段
連續變調 连续变调