中文 Trung Quốc
邊際
边际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới hạn
ràng buộc
ranh giới
(kinh tế) biên
邊際 边际 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
limit
bound
boundary
(economics) marginal
邊際報酬 边际报酬
邊際成本 边际成本
邊音 边音
邋 邋
邋裡邋遢 邋里邋遢
邋遢 邋遢