中文 Trung Quốc
邋裡邋遢
邋里邋遢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lộn xộn
slovenly
không chải
邋裡邋遢 邋里邋遢 phát âm tiếng Việt:
[la1 li5 la1 ta5]
Giải thích tiếng Anh
messy
slovenly
unkempt
邋遢 邋遢
邎 邎
邏 逻
邏輯 逻辑
邏輯學 逻辑学
邏輯演算 逻辑演算