中文 Trung Quốc
  • 邋裡邋遢 繁體中文 tranditional chinese邋裡邋遢
  • 邋里邋遢 简体中文 tranditional chinese邋里邋遢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lộn xộn
  • slovenly
  • không chải
邋裡邋遢 邋里邋遢 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 li5 la1 ta5]

Giải thích tiếng Anh
  • messy
  • slovenly
  • unkempt