中文 Trung Quốc
邋
邋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 邋遢 [la1 ta5]
邋 邋 phát âm tiếng Việt:
[la1]
Giải thích tiếng Anh
see 邋遢[la1 ta5]
邋裡邋遢 邋里邋遢
邋遢 邋遢
邎 邎
邏各斯 逻各斯
邏輯 逻辑
邏輯學 逻辑学