中文 Trung Quốc
  • 邋 繁體中文 tranditional chinese
  • 邋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 邋遢 [la1 ta5]
邋 邋 phát âm tiếng Việt:
  • [la1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 邋遢[la1 ta5]