中文 Trung Quốc
邊際成本
边际成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí biên
邊際成本 边际成本 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ji4 cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
marginal cost
邊音 边音
邊頭 边头
邋 邋
邋遢 邋遢
邎 邎
邏 逻