中文 Trung Quốc
邊音
边音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên phụ âm (ngữ âm học)
邊音 边音 phát âm tiếng Việt:
[bian1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
lateral consonant (phonetics)
邊頭 边头
邋 邋
邋裡邋遢 邋里邋遢
邎 邎
邏 逻
邏各斯 逻各斯