中文 Trung Quốc
邊際報酬
边际报酬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên lợi nhuận
邊際報酬 边际报酬 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ji4 bao4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
marginal returns
邊際成本 边际成本
邊音 边音
邊頭 边头
邋裡邋遢 邋里邋遢
邋遢 邋遢
邎 邎