中文 Trung Quốc
邊陲
边陲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực biên giới
biên giới
邊陲 边陲 phát âm tiếng Việt:
[bian1 chui2]
Giải thích tiếng Anh
border area
frontier
邊際 边际
邊際報酬 边际报酬
邊際成本 边际成本
邊頭 边头
邋 邋
邋裡邋遢 邋里邋遢