中文 Trung Quốc
邊防站
边防站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới station
biên giới bài
邊防站 边防站 phát âm tiếng Việt:
[bian1 fang2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
border station
frontier post
邊防警察 边防警察
邊防軍 边防军
邊陲 边陲
邊際報酬 边际报酬
邊際成本 边际成本
邊音 边音