中文 Trung Quốc
邊防警察
边防警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát biên giới
邊防警察 边防警察 phát âm tiếng Việt:
[bian1 fang2 jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
border police
邊防軍 边防军
邊陲 边陲
邊際 边际
邊際成本 边际成本
邊音 边音
邊頭 边头