中文 Trung Quốc
邊關
边关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới station
vị trí phòng thủ chiến lược trên biên giới
邊關 边关 phát âm tiếng Việt:
[bian1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
border station
strategic defensive position on frontier
邊防 边防
邊防站 边防站
邊防警察 边防警察
邊陲 边陲
邊際 边际
邊際報酬 边际报酬