中文 Trung Quốc
還原劑
还原剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất khử
還原劑 还原剂 phát âm tiếng Việt:
[huan2 yuan2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
reducing agent
還口 还口
還嘴 还嘴
還好 还好
還手 还手
還擊 还击
還是 还是