中文 Trung Quốc
  • 還好 繁體中文 tranditional chinese還好
  • 还好 简体中文 tranditional chinese还好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Không tồi
  • tolerable
  • may mắn thay
還好 还好 phát âm tiếng Việt:
  • [hai2 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • not bad
  • tolerable
  • fortunately