中文 Trung Quốc
還好
还好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không tồi
tolerable
may mắn thay
還好 还好 phát âm tiếng Việt:
[hai2 hao3]
Giải thích tiếng Anh
not bad
tolerable
fortunately
還席 还席
還手 还手
還擊 还击
還書 还书
還有 还有
還本 还本