中文 Trung Quốc
還手
还手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấn trở lại
để trả đũa
還手 还手 phát âm tiếng Việt:
[huan2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to hit back
to retaliate
還擊 还击
還是 还是
還書 还书
還本 还本
還款 还款
還清 还清