中文 Trung Quốc
還是
还是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoặc
vẫn còn
Tuy nhiên
có tốt hơn
還是 还是 phát âm tiếng Việt:
[hai2 shi5]
Giải thích tiếng Anh
or
still
nevertheless
had better
還書 还书
還有 还有
還本 还本
還清 还清
還禮 还礼
還給 还给