中文 Trung Quốc
還口
还口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vặn lại
để trả lời trở lại
還口 还口 phát âm tiếng Việt:
[huan2 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to retort
to answer back
還嘴 还嘴
還好 还好
還席 还席
還擊 还击
還是 还是
還書 还书