中文 Trung Quốc
還擊
还击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấn trở lại
để trở về cháy
還擊 还击 phát âm tiếng Việt:
[huan2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to hit back
to return fire
還是 还是
還書 还书
還有 还有
還款 还款
還清 还清
還禮 还礼