中文 Trung Quốc
  • 邀擊 繁體中文 tranditional chinese邀擊
  • 邀击 简体中文 tranditional chinese邀击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngăn chặn
  • để nhưng
  • để phục kích
邀擊 邀击 phát âm tiếng Việt:
  • [yao1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • to intercept
  • to waylay
  • to ambush