中文 Trung Quốc
邀擊
邀击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để nhưng
để phục kích
邀擊 邀击 phát âm tiếng Việt:
[yao1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to intercept
to waylay
to ambush
邀約 邀约
邀請 邀请
邀請函 邀请函
邀買人心 邀买人心
邁 迈
邁克爾 迈克尔