中文 Trung Quốc
  • 邀請 繁體中文 tranditional chinese邀請
  • 邀请 简体中文 tranditional chinese邀请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mời
  • lời mời
  • CL:個|个 [ge4]
邀請 邀请 phát âm tiếng Việt:
  • [yao1 qing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to invite
  • invitation
  • CL:個|个[ge4]