中文 Trung Quốc
邀請
邀请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mời
lời mời
CL:個|个 [ge4]
邀請 邀请 phát âm tiếng Việt:
[yao1 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to invite
invitation
CL:個|个[ge4]
邀請函 邀请函
邀請賽 邀请赛
邀買人心 邀买人心
邁克爾 迈克尔
邁克爾·傑克遜 迈克尔·杰克逊
邁克爾·克萊頓 迈克尔·克莱顿