中文 Trung Quốc
邀請函
邀请函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư mời
CL:封 [feng1]
邀請函 邀请函 phát âm tiếng Việt:
[yao1 qing3 han2]
Giải thích tiếng Anh
invitation letter
CL:封[feng1]
邀請賽 邀请赛
邀買人心 邀买人心
邁 迈
邁克爾·傑克遜 迈克尔·杰克逊
邁克爾·克萊頓 迈克尔·克莱顿
邁克爾·喬丹 迈克尔·乔丹