中文 Trung Quốc
  • 邀請函 繁體中文 tranditional chinese邀請函
  • 邀请函 简体中文 tranditional chinese邀请函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thư mời
  • CL:封 [feng1]
邀請函 邀请函 phát âm tiếng Việt:
  • [yao1 qing3 han2]

Giải thích tiếng Anh
  • invitation letter
  • CL:封[feng1]