中文 Trung Quốc
邁
迈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một bước
để stride
邁 迈 phát âm tiếng Việt:
[mai4]
Giải thích tiếng Anh
to take a step
to stride
邁克爾 迈克尔
邁克爾·傑克遜 迈克尔·杰克逊
邁克爾·克萊頓 迈克尔·克莱顿
邁凱伊 迈凯伊
邁凱輪 迈凯轮
邁出 迈出