中文 Trung Quốc
邀買人心
邀买人心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua phổ biến hỗ trợ
để ưu tiên tòa án
邀買人心 邀买人心 phát âm tiếng Việt:
[yao1 mai3 ren2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to buy popular support
to court favor
邁 迈
邁克爾 迈克尔
邁克爾·傑克遜 迈克尔·杰克逊
邁克爾·喬丹 迈克尔·乔丹
邁凱伊 迈凯伊
邁凱輪 迈凯轮