中文 Trung Quốc
邀約
邀约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mời
để thực hiện một cuộc hẹn
邀約 邀约 phát âm tiếng Việt:
[yao1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to invite
to make an appointment
邀請 邀请
邀請函 邀请函
邀請賽 邀请赛
邁 迈
邁克爾 迈克尔
邁克爾·傑克遜 迈克尔·杰克逊