中文 Trung Quốc
  • 邀約 繁體中文 tranditional chinese邀約
  • 邀约 简体中文 tranditional chinese邀约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mời
  • để thực hiện một cuộc hẹn
邀約 邀约 phát âm tiếng Việt:
  • [yao1 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • to invite
  • to make an appointment