中文 Trung Quốc
避風
避风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nơi trú ẩn từ Gió
để nằm thấp
tránh xa rắc rối
避風 避风 phát âm tiếng Việt:
[bi4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to take shelter from the wind
to lie low
to stay out of trouble
避風港 避风港
避風處 避风处
邀 邀
邀擊 邀击
邀約 邀约
邀請 邀请