中文 Trung Quốc
避風處
避风处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lee
windstop
避風處 避风处 phát âm tiếng Việt:
[bi4 feng1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
lee
windstop
邀 邀
邀功 邀功
邀擊 邀击
邀請 邀请
邀請函 邀请函
邀請賽 邀请赛