中文 Trung Quốc
避風港
避风港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haven
tị nạn
cảng
CL:座 [zuo4], 個|个 [ge4]
避風港 避风港 phát âm tiếng Việt:
[bi4 feng1 gang3]
Giải thích tiếng Anh
haven
refuge
harbor
CL:座[zuo4],個|个[ge4]
避風處 避风处
邀 邀
邀功 邀功
邀約 邀约
邀請 邀请
邀請函 邀请函