中文 Trung Quốc
避雷針
避雷针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cột thu lôi
避雷針 避雷针 phát âm tiếng Việt:
[bi4 lei2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
lightning rod
避風 避风
避風港 避风港
避風處 避风处
邀功 邀功
邀擊 邀击
邀約 邀约