中文 Trung Quốc
避開
避开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh
để tránh
để giữ cách xa
避開 避开 phát âm tiếng Việt:
[bi4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to avoid
to evade
to keep away from
避險 避险
避難 避难
避難所 避难所
避雷針 避雷针
避風 避风
避風港 避风港