中文 Trung Quốc
避難所
避难所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tị nạn
tị nạn
避難所 避难所 phát âm tiếng Việt:
[bi4 nan4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
refuge
asylum
避雷器 避雷器
避雷針 避雷针
避風 避风
避風處 避风处
邀 邀
邀功 邀功