中文 Trung Quốc
避難
避难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tị nạn
để có nơi ẩn náu
để xin tị nạn (chính trị vv)
避難 避难 phát âm tiếng Việt:
[bi4 nan4]
Giải thích tiếng Anh
refuge
to take refuge
to seek asylum (political etc)
避難所 避难所
避雷器 避雷器
避雷針 避雷针
避風港 避风港
避風處 避风处
邀 邀