中文 Trung Quốc
  • 避重就輕 繁體中文 tranditional chinese避重就輕
  • 避重就轻 简体中文 tranditional chinese避重就轻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh những điều quan trọng và ngự trên các tầm thường
  • để giữ im lặng về chi phí lớn trong khi thừa nhận những cái nhỏ
避重就輕 避重就轻 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 zhong4 jiu4 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid the important and dwell on the trivial
  • to keep silent about major charges while admitting minor ones